
Một chuyên gia công nghệ thông tin như anh cũng không kịp ngăn cú click nhanh như điện của vợ khi được Zalo “ngỏ lời”.
Anh kể, hai vợ chồng ngồi hàn huyên sau bữa tối, trong khi vợ anh đang trao đổi với nhóm cư dân về việc tổ chức tiệc cuối năm. Anh chỉ vừa nhác thấy dòng chữ “cập nhật điều khoản” trên màn hình, chị đã kịp ấn “Đồng ý tất cả”.
“Cũng chỉ là thêm một lần đồng ý thôi. Cô ấy đồng ý với gần như mọi hợp đồng dịch vụ điện tử”, anh cười nói.
Và chúng tôi cũng chỉ nói về chuyện này, khi mà thay vì âm thầm thu thập dữ liệu, như các mạng xã hội khác đang làm, Zalo lại công khai cho biết, người dùng có thể “mất gì” khi đồng ý. Nếu “đồng ý tất cả” như trường hợp người vợ của bạn tôi, chị có thể bị thu thập nhiều thông tin cá nhân, từ số CCCD, số điện thoại, đến cả vị trí, thiết bị, nội dung tương tác…
Trong khi đó, hệ sinh thái VNG có quyền kiểm duyệt và xử lý nội dung theo quy định pháp luật, được miễn trừ trách nhiệm nếu lộ dữ liệu người dùng bị do sự cố tấn công mạng hoặc nguyên nhân ngoài kiểm soát… Người dùng có quyền rút lại sự đồng ý xử lý dữ liệu cá nhân, nhưng VNG cũng có quyền từ chối trong một số điều kiện nhất định.
Bản chất việc thu thập dữ liệu là không mới, không lạ. Nhưng “thái độ” khi công bố, phạm vi thu thập quá rộng và sự thiếu vắng cơ chế thương lượng hoặc lựa chọn khả dĩ khác cho người dùng trong động thái của Zalo là những vấn đề gợi nên sự cần thiết phải bàn kỹ hơn về cơ chế thiết kế điều khoản mạng xã hội nói chung.
Trong đời sống số hiện đại, nút yêu cầu “đồng ý” xuất hiện dày đặc đến mức trở thành một phản xạ vô thức. Người dùng nhấn chấp thuận để cài một ứng dụng, đăng nhập một nền tảng, đọc tin tức, đặt xe hay thanh toán hóa đơn. Hành động ấy diễn ra nhanh đến nỗi hiếm ai còn xem đó là quyết định cần cân nhắc. Chính hoạt động pháp lý đang được đơn giản hóa này đặt ra câu hỏi lớn: sự “đồng ý” của người dùng trong môi trường số hôm nay có còn là lựa chọn tự do và đúng luật như chúng ta mặc định?
Về lý thuyết, “sự đồng ý” là nền tảng của quyền tự quyết cá nhân. Trong y sinh học, nghiên cứu khoa học hay pháp luật dân sự, một sự đồng ý chỉ được coi là hợp lệ khi hội đủ ba điều kiện: người đồng ý hiểu rõ thông tin, có đủ năng lực nhận thức và không chịu bất kỳ áp lực nào. Tuy nhiên, khi khái niệm này được đưa vào nền kinh tế nền tảng (platform economy), nơi dịch vụ số trở thành hạ tầng thiết yếu của đời sống, các điều kiện ấy dần bị bào mòn.
Trong không gian số, người dùng hiếm khi ở vị thế bình đẳng với nền tảng. Các điều khoản sử dụng và chính sách bảo mật thường dài hàng chục trang, viết bằng ngôn ngữ pháp lý phức tạp, vượt quá khả năng đọc và hiểu của đa số người dùng phổ thông. Quan trọng hơn, sự đồng ý thường được đặt trong bối cảnh “chấp nhận để tiếp tục hoặc từ chối và rời đi”. Khi việc từ chối đồng nghĩa với mất quyền tiếp cận một dịch vụ gắn chặt với công việc, giao tiếp hay sinh hoạt hàng ngày, sự lựa chọn ấy khó có thể gọi là tự do.
Khoảng cách giữa “đồng ý hợp pháp” và “đồng ý thực sự” vì thế ngày càng rõ rệt. Về mặt pháp lý, nền tảng có thể chứng minh người dùng đã nhấn nút chấp thuận. Nhưng về bối cảnh, hành động đó thường diễn ra trong trạng thái bị ép buộc ngầm, nơi tiện lợi, thói quen và sự phụ thuộc vào hệ sinh thái số đã làm suy yếu quyền tự quyết cá nhân.
Vấn đề không chỉ nằm ở văn bản điều khoản, mà còn ở cách những lựa chọn ấy được thiết kế. Trong nhiều giao diện, nút “chấp nhận tất cả” được làm nổi bật, dễ thấy và dễ nhấn, trong khi tùy chọn từ chối hoặc điều chỉnh cài đặt bị ẩn sâu dưới nhiều lớp menu. Người dùng bị dẫn dắt bằng màu sắc, vị trí, ngôn ngữ và cả cảm giác vội vã. Những thiết kế này, được giới nghiên cứu gọi là “dark patterns”, không cấm đoán hay cưỡng ép trực tiếp, nhưng tạo ra áp lực tâm lý đủ mạnh để khiến phần lớn người dùng chọn phương án có lợi cho nền tảng.
Sự đồng ý dần trở thành một hành vi hình thức hơn là quyết định có suy xét. Người dùng biết mình đang đánh đổi dữ liệu cá nhân, nhưng không đủ thời gian, kiến thức hay lựa chọn thay thế để phản kháng. Việc nhấn “đồng ý” vì thế mang nhiều cam chịu hơn là tự nguyện.
Sự xói mòn này gắn liền với mô hình kinh tế dựa trên dữ liệu, nơi hành vi con người được coi là tài nguyên để khai thác. Trong mô hình ấy, dữ liệu cá nhân không chỉ phục vụ vận hành dịch vụ, mà còn được phân tích, kết hợp và dự đoán để tối ưu hóa quảng cáo, định hướng hành vi và tạo ra lợi thế cạnh tranh. Sự đồng ý của người dùng trở thành công cụ hợp thức hóa quá trình trích xuất này, hơn là một cơ chế bảo vệ quyền riêng tư.
Một nghịch lý khác của thời đại dữ liệu lớn là ngay cả khi người dùng muốn “được thông báo đầy đủ”, điều đó gần như bất khả thi. Bản chất của phân tích dữ liệu hiện đại là tìm ra những mối liên hệ chưa từng được dự đoán trước. Không ai, kể cả nhà phát triển, có thể biết chính xác dữ liệu hôm nay sẽ được sử dụng cho mục đích gì trong nhiều năm sau. Khi tương lai của dữ liệu là bất định, sự đồng ý dựa trên hiểu biết đầy đủ trở thành một lý tưởng khó đạt tới.
Tại Việt Nam, khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã có những bước tiến đáng kể, với các quy định yêu cầu sự đồng ý phải rõ ràng, cụ thể và có thể rút lại. Tuy nhiên, khoảng cách giữa tinh thần của pháp luật và thực tiễn vận hành của các nền tảng vẫn còn lớn. Nhiều dịch vụ vẫn đặt người dùng trước lựa chọn toàn phần: hoặc chấp nhận mọi điều khoản, hoặc không thể tiếp tục sử dụng. Trong bối cảnh các nền tảng số ngày càng gắn chặt với đời sống kinh tế – xã hội, “lựa chọn không dùng” không phải là phương án khả thi với nhiều người.
Hệ quả sâu xa của tình trạng này là nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư, và sự suy giảm niềm tin. Khi người dùng cảm thấy sự đồng ý của mình bị lợi dụng, họ dần hình thành tâm lý hoài nghi với công nghệ nói chung. Niềm tin số, vốn là nền tảng cho chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo, bị bào mòn âm thầm nhưng dai dẳng. Người dùng trở nên mệt mỏi, thờ ơ và chấp nhận sống trong trạng thái bị giám sát như một điều tất yếu.
Vấn đề đặt ra không phải là phủ nhận vai trò của dữ liệu trong phát triển công nghệ, mà là tái định nghĩa cách thức thu thập và sử dụng dữ liệu sao cho tôn trọng quyền tự chủ của con người. Điều này đòi hỏi sự thay đổi vượt ra ngoài việc tuân thủ pháp lý tối thiểu. Nó cần một cam kết đạo đức từ phía những người thiết kế và vận hành nền tảng: coi sự đồng ý của người dùng là mối quan hệ cần được nuôi dưỡng, chứ không phải một rào cản cần vượt qua.
Trong môi trường số lành mạnh, sự đồng ý phải dễ hiểu, dễ lựa chọn và dễ rút lại. Người dùng cần được trao quyền kiểm soát thực chất đối với dữ liệu của mình, thay vì chỉ được “thông báo” rằng dữ liệu đang bị thu thập. Khi sự đồng ý được thiết kế để trao quyền thay vì khai thác, niềm tin mới có cơ hội phục hồi.
Cuối cùng, yêu cầu của Zalo gợi ra không chỉ câu chuyện của công nghệ hay pháp luật, mà còn là vấn đề về giá trị xã hội. Chúng ta muốn xây dựng một nền kinh tế số dựa trên sự tiện lợi bằng mọi giá, hay một không gian số nơi con người được tôn trọng như những chủ thể có quyền lựa chọn thực sự?
Cách chúng ta trả lời câu hỏi đó sẽ định hình không chỉ tương lai của dữ liệu, mà cả tương lai của tự do cá nhân trong kỷ nguyên số.
Bùi Quốc Liêm
Nguồn tin: https://vnexpress.net/cai-gia-cua-dong-y-voi-zalo-4999895.html

