Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển kể từ Sắc lệnh 1953, điện ảnh cách mạng Việt Nam luôn đồng hành cùng lịch sử dân tộc. Tính đến nay, ngành điện ảnh cách mạng đã bước sang năm thứ 72, ghi dấu hành trình từ công cụ tuyên truyền trong kháng chiến đến phương tiện nghệ thuật khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
Nhân dịp 80 năm Quốc khánh 2/9, hãy cùng Koicine nhìn lại những bộ phim đã trở thành dấu mốc trong hành trình ấy.
Vì sự phong phú và đa dạng của nền điện ảnh cách mạng, bài viết này chỉ tập trung vào các tác phẩm điện ảnh tiêu biểu, không bao gồm phim truyền hình hay các loại hình khác.
Điện ảnh lịch sử: Từ ký ức đến hiện tại
Điện ảnh lịch sử Việt Nam không đơn thuần là ghi chép sự kiện. Nó là cách thế hệ hôm nay đối thoại với quá khứ, trao cho lịch sử những lớp nghĩa mới. Mỗi bộ phim không chỉ tái hiện chiến tranh hay khắc họa nhân vật, mà còn phản ánh cách người Việt nhìn nhận về hòa bình, bản sắc và khát vọng dân tộc.

Sau nhiều thập kỷ, dòng phim này đã có sự trở lại mạnh mẽ. Các tác phẩm gần đây như Đào, phở và piano (2024) đã khơi mào cho làn sóng mới. Tiếp đó, Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối và Mưa đỏ (2025) đã đạt doanh thu hơn trăm tỷ đồng, phá vỡ định kiến về phim lịch sử khó thành công thương mại. Doanh thu này không chỉ thể hiện lợi nhuận mà còn là thước đo cho sự quan tâm, niềm tự hào và sự đồng hành của khán giả với điện ảnh dân tộc.

Ít ai biết rằng hành trình này khởi nguồn từ hơn 70 năm trước. Ngày 15/3/1953, tại khu Đồi Cọ (xã Điềm Mặc, huyện Định Hóa, Thái Nguyên), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký Sắc lệnh số 147/SL, đặt Phòng Điện nhiếp ảnh trong Nha Tuyên truyền và Văn nghệ thành “Doanh nghiệp quốc gia chiếu bóng và chụp ảnh Việt Nam” – tiền thân của nền điện ảnh cách mạng. Chỉ vài năm sau, Chung một dòng sông (1959) ra đời, mở màn cho dòng phim lịch sử – cách mạng. Từ đây, thập niên 1960 đã trở thành giai đoạn khai mở, khi điện ảnh bắt đầu vang lên như một “tiếng gọi từ chiến trường”.
Thập niên 1960: Tiếng gọi từ chiến trường
Thập niên 1960 là giai đoạn hình thành và phát triển của điện ảnh cách mạng. Sau Hiệp định Geneva 1954, Việt Nam tạm thời bị chia cắt. Miền Bắc xây dựng xã hội chủ nghĩa và trở thành hậu phương vững chắc, còn miền Nam là tiền tuyến của cuộc chiến. Trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước đang diễn ra quyết liệt vào thời điểm này, điện ảnh cách mạng Việt Nam đã ra đời với mục đích tuyên truyền, giáo dục và động viên tinh thần chiến đấu của toàn dân. Các bộ phim như Lửa Trung Tuyến, Chị Tư Hậu và Nổi gió không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là “tài liệu sống” phản ánh một giai đoạn lịch sử hào hùng, đồng thời cổ vũ lòng yêu nước và tinh thần hy sinh vì Tổ quốc.

Bảng phim tiêu biểu thập niên 1960
Phim khắc họa sâu sắc sự đối lập về tư tưởng giữa hai chị em Vân và Phương trong bối cảnh chiến tranh tàn khốc, nhiều gia đình có con thuộc hai phe đối lập. Những xung đột gia đình trở thành tấm gương phản chiếu cuộc đấu tranh tư tưởng của cả dân tộc. Khi mỗi con người phải đưa ra lựa chọn của riêng mình giữa danh dự, tình thân và lý tưởng
Thập niên 1970: Khói lửa và bi kịch con người
Giai đoạn này chứng kiến chiến tranh ác liệt nhất, đỉnh điểm là chiến dịch B-52 ném bom Hà Nội năm 1972 và kết thúc vào năm 1975. Điện ảnh chuyển từ ca ngợi chiến thắng sang phản ánh bi kịch cá nhân và sự tàn phá của chiến tranh. Em bé Hà Nội và Vĩ tuyến 17 – Ngày và đêm tái hiện nỗi đau chia cắt, trong khi Mùa gió chướng (1978), Mẹ vắng nhà (1979) và Cánh đồng hoang (1979) đi sâu vào mất mát, sự hy sinh và tinh thần kiên cường trong khói lửa chiến tranh.

Bảng phim tiêu biểu thập niên 1970
Phim dựa trên sự kiện có thật về trận Làng Vây (đổi tên thành “làng Vân” trong phim)1972Em bé Hà NộiBộ phim Em bé Hà Nội bấm máy mùa hè năm 1973, nửa năm sau trận Điện Biên Phủ trên không, sau khi B52 của Mỹ oanh tạc phố phường Hà Nội. Phim xoay quanh câu chuyện của em bé Ngọc Hà, sau một trận ném bom ác liệt mùa đông năm 1972, Ngọc Hà thất lạc gia đình, cô bé đi tìm bố mẹ, em gái giữa khung cảnh đổ nát, hoang tàn của Hà Nội.1972Vĩ tuyến 17 – Ngày và đêmSau Hiệp định Geneva năm 1954, sông Bến Hải, nằm ở vĩ tuyến 17, trở thành ranh giới quân sự chia cắt Việt Nam thành hai miền. Cuộc sống của người dân hai bên bờ sông bị ảnh hưởng nghiêm trọng, nhiều người phải xa gia đình. Cô gái trẻ Chi Điu, sống ở phía nam sông, đã phải xa chồng, người đang làm việc ở miền Bắc.1973Đất khổĐất khổ xoay quanh ảnh hưởng của chiến tranh lên một gia đình Huế với những mâu thuẫn giữa các quyết định ra đi hay ở lại của từng thành viên trước viễn cảnh mịt mù của quê hương. Không nhằm miêu tả cuộc chiến bạo liệt hay những thế lực thù địch đối kháng, bộ phim tuyệt nhiên là câu chuyện về tình yêu, tình ruột thịt, lòng yêu nước, sự gắn bó với văn hóa xứ sở và tiếng nói của giống nòi…1976Sao tháng Tám“Sao tháng Tám” không kể lại lịch sử một cách khô cứng, giáo điều. Phim chọn cách tiếp cận mềm mại hơn: khắc họa hành trình giác ngộ cách mạng của từng con người trong bối cảnh xã hội chuyển mình. Nhân vật chính – Quang, một cán bộ Việt Minh hoạt động bí mật, là biểu tượng cho lớp thanh niên trí thức dấn thân vì lý tưởng dân tộc. Bên cạnh đó là những người dân bình thường như bà mẹ nghèo, anh xe kéo, cô công nhân… tất cả cùng góp sức cho sự nghiệp lớn lao bằng những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa.1978Mùa gió chướngMùa gió chướng là phim truyện nhựa đầu tay trong bộ ba phim truyện (cùng với Cánh đồng hoang và Mùa nước nổi) về đề tài chiến tranh và ca ngợi hình ảnh những người nông dân hiên ngang bất khuất của vùng sông nước miền Tây trong cuộc kháng chiến chống lại chính quyền Việt Nam Cộng hòa và đế quốc Mỹ trong những năm chiến tranh ác liệt ở miền Nam1979Mẹ vắng nhàDựa trên truyện ngắn Người mẹ cầm súng và Mẹ vắng nhà của nhà văn Nguyễn Thi. Là một chiến sĩ cách mạng của Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam, chị Út Tịch lên đường làm tải lương, tải đạn cho bộ đội. Ở nhà, các con của chị đành phải tự lo cho nhau, trong đó chị cả Bé mới 10 tuổi nhưng phải thay mẹ chăm đàn em.
1979Cánh Đồng HoangBộ phim chiến tranh nổi tiếng của Việt Nam, kể về cuộc sống và chiến đấu kiên cường của vợ chồng anh Ba và chị Ba trên vùng Đồng Tháp Mười trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Họ sống giữa đồng nước mênh mông, vừa làm nhiệm vụ trinh sát vừa chống chọi với sự càn quét ác liệt của địch. Sau khi con trai bị bom Mỹ giết chết, hai người vẫn quyết không rời bỏ cánh đồng, tiếp tục bám trụ và chiến đấu đến cùng. Bộ phim khắc họa sâu sắc sự tàn khốc của chiến tranh, đồng thời tôn vinh tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất và lòng hy sinh cao cả của người dân Nam Bộ.
Thập niên 1980: Hậu chiến và sự nhân văn
Sau chiến tranh, đất nước đối mặt với nhiều khó khăn kinh tế và xã hội. Điện ảnh không còn chỉ ca ngợi chiến công mà bắt đầu nhìn thẳng vào đời sống hậu chiến và những vết thương tâm lý. Những bộ phim như Thị xã trong tầm tay (1983) và Bao giờ cho đến tháng Mười (1984) đã chạm đến chiều sâu cảm xúc của khán giả, khai thác nỗi đau sau chiến tranh bằng một tinh thần nhân văn.

Bảng phim tiêu biểu thập niên 1980
Thập niên 1990: Hòa giải và nhân văn
Dưới tác động của công cuộc Đổi Mới, xã hội trở nên cởi mở hơn, cho phép điện ảnh nhìn lại lịch sử với góc nhìn hòa giải và nhân văn. Hà Nội mùa đông năm 46 (1997) tái hiện ngày toàn quốc kháng chiến trong không khí bi tráng. Ngã ba Đồng Lộc (1997) là khúc tráng ca bi thương về mười cô gái thanh niên xung phong, còn Đời cát (1999) đưa ra góc nhìn dịu dàng hơn, nhấn mạnh tình yêu và sự sống. Điện ảnh thời kỳ này không chỉ tái hiện quá khứ mà còn tập trung vào việc hàn gắn vết thương chiến tranh và tôn vinh tình người, hướng đến sự sống và sự hòa hợp.

Bảng phim tiêu biểu thập niên 1990
Họ được giao nhiệm vụ giữ cho tuyến đường huyết mạch trên đường Hồ Chí Minh tại Ngã ba Đồng Lộc – nơi được gọi là “tọa độ chết” vì hứng chịu hàng ngàn trận bom của không quân Mỹ – luôn thông suốt. Trong một trận bom ngày 24/7/1968, cả 10 cô đã hy sinh, để lại niềm đau cho dân tộc.1999Đời cátKhông xoáy sâu vào sự khốc liệt của chiến trường bom đạn, phim tập trung khắc họa cuộc sống đau thương của những con người phải chịu ảnh hưởng từ chiến tranh, với những tổn thương và mất mát của bản thân.
Thập niên 2000–2010: Hiện đại hóa nhưng nặng màu bi thương
Dù được dàn dựng công phu với kỹ thuật điện ảnh hiện đại, các phim lịch sử giai đoạn này vẫn đậm màu bi kịch. Các tác phẩm hoành tráng như Hà Nội 12 ngày đêm (2002) và Giải phóng Sài Gòn (2005) hay những câu chuyện thấm đẫm cảm xúc như Đừng Đốt (2009) và Mùi cỏ cháy (2012) đều không né tránh nỗi đau, mà đi sâu vào sự mất mát, gợi lên nỗi buồn bi hùng đặc trưng của dòng phim này.

Bảng phim tiêu biểu 2000s–2010s
Tuổi mười chín, đôi mươi, cái tuổi đáng lẽ dành cho tình yêu, cho giảng đường, cho những ước mơ trong veo lại trở thành tuổi của bom đạn, của hy sinh. Trong bốn người, ba đã nằm lại nơi đất đỏ Quảng Trị, chỉ còn Hoàng may mắn sống sót để trở về sau ngày toàn thắng 30/4/1975.2013Những người viết huyền thoạiLấy bối cảnh cuộc chiến tranh chống Mỹ, cứu nước thời kỳ những năm 1960, khi yêu cầu chi viện xăng dầu vào chiến trường miền Nam ngày càng tăng cao và cấp bách, phim xây dựng nhân vật tướng Dinh dựa trên nguyên mẫu là Thượng tướng Đinh Đức Thiện và đoàn 559 trong công cuộc xây dựng đường ống xăng dầu chạy từ biên giới phía bắc đến miền Đông Nam Bộ.2014Những đứa con của làng Những người con sinh ra và lớn lên trong một ngôi làng miền Nam Trung Bộ, trải qua nhiều biến cố lịch sử, với hy sinh mất mát…, cuối cùng họ vẫn phải bước qua những đau khổ, hận thù để cùng chung tay xây dựng ngôi làng của mình ngày một tốt hơn. 2015Người trở vềLấy bối cảnh một địa phương Miền bắc Việt Nam khoảng một năm sau ngày đất nước thống nhất. Mây, một nữ quân y, trở về quê với niềm vui đoàn tụ gia đình và gặp lại San – mối tình thề hẹn trước ngày ra trận. Trớ trêu thay, ngày Mây về lại là ngày cưới của San, đồng thời gia đình cũng đang chuẩn bị làm đám giỗ khi nhận được giấy báo tử của cô tròn một năm trước.
Thập niên 2020: Hơi thở mới – Góc nhìn đa chiều
Thế hệ làm phim mới đã mang đến làn gió khác biệt, không còn kể chuyện quá khứ một chiều. Đào, phở và piano (2023) kết hợp chiến tranh với tình yêu và âm nhạc, mang đến một cách tiếp cận lãng mạn, rất đời thường. Đặc biệt, năm 2025 chứng kiến bước ngoặt với Địa đạo: Mặt trời trong bóng tối và Mưa đỏ, những tác phẩm hiện đại về ngôn ngữ điện ảnh, vừa chân thực vừa cho thấy nhiều góc cạnh của lịch sử. Trong đó, Mưa đỏ nổi bật khi đặt những người lính ở hai bên chiến tuyến vào chung một khung hình, nhấn mạnh nỗi đau và sự mất mát của con người.

Bảng phim tiêu biểu thập niên 2020
Kết luận
Hơn cả những trang sách sử, điện ảnh lịch sử Việt Nam là những thước phim sống động, lưu giữ ký ức dân tộc. Nếu từ thập niên 1960–2010s, màu sắc chủ đạo là chiến tranh và mất mát, thì bước sang 2020s, điện ảnh chuyển hóa nỗi đau thành cảm hứng với góc nhìn đa chiều hơn.
Đó là dấu hiệu cho thấy sự trưởng thành: từ “chứng nhân chiến tranh” trở thành “người kể chuyện nhân văn”, để lịch sử không chỉ là ký ức, mà còn là động lực hướng tới tương lai. Và qua mỗi bộ phim, thế hệ trẻ hôm nay có thêm cơ hội hiểu, biết ơn hòa bình, và tiếp nối khát vọng vươn mình của dân tộc.
Tất nhiên, bài viết khó tránh khỏi thiếu sót, đặc biệt là khi còn nhiều tác phẩm chưa được đề cập đến. Rất mong nhận được ý kiến đóng góp và bổ sung từ bạn đọc để bức tranh về điện ảnh lịch sử Cách mạng Việt Nam thêm đầy đủ và sinh động hơn.