
Tôi năm nay hơn 80 tuổi, sống cùng bà nhà. Chúng tôi thỉnh thoảng cũng đặt mua đồ theo quảng cáo trên mạng và trên tivi.
Có lần con gái tôi biết được, buột miệng kêu lên: “Ối giời ơi, bố mua gì mà lắm thế”. Nhưng nói vậy thôi, con bé chưa bao giờ phản đối việc tôi mua sắm. Trái lại, nó thường bảo: “Ông bà còn mấy năm nữa đâu, tiêu được gì cứ tiêu đi, để dành tiền làm gì”.
So với nhiều gia đình khác, tôi thấy mình may mắn. Không phải vì tôi mua sắm đúng hay sai, mà vì tôi được con gái, dù khác thế hệ, vẫn nhìn nhận như một người có quyền và năng lực quyết định, chứ không phải một đối tượng cần quản lý chỉ vì đã lớn tuổi.
Trong vài năm trở lại đây, hình ảnh người cao tuổi mua sắm trên các nền tảng số – từ thực phẩm chức năng, thiết bị chăm sóc sức khỏe đến các buổi livestream – thường được nhắc đến như một “vấn đề”. Đi kèm là cảnh báo quen thuộc: người già dễ bị lừa, thiếu kỹ năng số, cô đơn, cần được bảo vệ; chẳng hạn như những chia sẻ trong bài viết Cha mẹ già ‘săn sale’.
Những lo lắng này không hoàn toàn vô căn cứ, bởi không ít người lớn tuổi tin vào quảng cáo thiếu cơ sở trên mạng xã hội và không thể tự mình kiểm chứng. Nhưng mặt khác, xã hội cũng cần tránh ngộ nhận quen thuộc: coi hành vi tiêu dùng của người cao tuổi như một dạng lệch chuẩn cần điều chỉnh, thay vì nhìn nó như một biểu hiện của quyền tự do cá nhân trong bối cảnh già hóa dân số và kinh tế số.
Trong khoa học xã hội, hiện tượng này được gọi bằng một khái niệm tương đối rõ ràng: age bias – thiên kiến dựa trên tuổi tác. Thiên kiến này không chỉ tồn tại dưới dạng phân biệt công khai, khi người già bị xem là lạc hậu hay kém năng lực, mà phổ biến hơn dưới hình thức paternalism – chủ nghĩa bảo hộ. Đó là khi xã hội, gia đình hoặc thế hệ sau tin rằng mình có quyền quyết định thay người cao tuổi “vì lợi ích của họ”.
Báo cáo Global Report on Ageism của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021) chỉ ra rằng age bias là một trong những dạng định kiến xã hội phổ biến nhất, nhưng cũng ít được nhận diện nhất, bởi nó thường được ngụy trang dưới những hành vi có vẻ tích cực như “quan tâm”, “bảo vệ”, “lo lắng”. Vấn đề nằm ở chỗ, những hành vi ấy, dù thiện chí, lại có thể tước đi quyền tự chủ – yếu tố cốt lõi của phẩm giá con người.
Trong lĩnh vực tiêu dùng, thiên kiến này bộc lộ khá rõ. Khi người trẻ chi những khoản tiền lớn cho mỹ phẩm cao cấp, thiết bị công nghệ hay trải nghiệm cá nhân, đó thường được gọi là “lối sống”, “tự thưởng”, “đầu tư cho bản thân”. Nhưng khi người cao tuổi mua thực phẩm chức năng, thiết bị chăm sóc sức khỏe hay tham gia mua sắm trực tuyến, hành vi ấy nhanh chóng bị gắn nhãn: lãng phí, thiếu hiểu biết, dễ bị thao túng.
Chuẩn mực kép này không dựa trên dữ liệu, mà dựa trên những kỳ vọng xã hội khác nhau dành cho các thế hệ.
Về mặt kinh tế – xã hội, người cao tuổi không phải là một nhóm tiêu dùng thụ động. Nghiên cứu của OECD về già hóa dân số cho thấy, tại nhiều quốc gia châu Á, nhóm trên 60 tuổi nắm giữ tỷ lệ tài sản và thu nhập khả dụng đáng kể, đặc biệt khi họ đã hoàn tất trách nhiệm nuôi dưỡng con cái và tích lũy trong suốt đời lao động. Tiêu dùng của người cao tuổi, vì vậy, không chỉ là hành vi cá nhân mà còn là một phần quan trọng của nền kinh tế.
Quan trọng hơn, tiêu dùng là một quyền. Việc một người lựa chọn mua gì, ở đâu, theo cách nào – miễn là hợp pháp – thuộc phạm vi quyền tự quyết cá nhân. Quyền đó bao gồm cả khả năng đưa ra những lựa chọn chưa tối ưu, thậm chí là sai lầm. Một xã hội tôn trọng tự do cá nhân không thể chỉ công nhận “quyền đúng”, mà phải chấp nhận cả “quyền sai”.
Việc coi người cao tuổi là nhóm cần bị hạn chế tiêu dùng vì “dễ bị lừa” vô hình trung đặt họ vào vị thế công dân hạng hai về năng lực quyết định, dù họ đang tiêu tiền của chính mình.
Mua sắm cảm xúc không phải là đặc quyền của bất kỳ độ tuổi nào. Người trẻ dễ bị kích thích bởi hình ảnh, xu hướng và mạng xã hội; người trung niên chịu ảnh hưởng của áp lực địa vị và gia đình; người cao tuổi nhạy cảm hơn với thông tin liên quan đến sức khỏe và an toàn. Đây là khác biệt về mối quan tâm, không phải sự khác biệt về trí tuệ hay đạo đức tiêu dùng.
Nhiều công trình nghiên cứu trong lĩnh vực truyền thông và thông tin sai lệch, trong đó có các nghiên cứu của Đại học Oxford và MIT, chỉ ra rằng vấn đề cốt lõi nằm ở cấu trúc của hệ sinh thái truyền thông số. Quảng cáo được ngụy trang dưới dạng nội dung cá nhân, lời khuyên hay “chia sẻ chân thành”, và được thuật toán khuếch đại dựa trên cảm xúc. Hệ thống này tác động lên mọi nhóm tuổi, chỉ khác nhau ở những điểm yếu bị khai thác.
Các nghiên cứu trong lĩnh vực lão hóa cho thấy, cảm giác được tôn trọng và được tự chủ là yếu tố then chốt đối với sức khỏe tinh thần của người cao tuổi. Một nghiên cứu đăng trên The Gerontologist chỉ ra rằng việc bị đối xử như những người “không còn khả năng tự quyết” làm gia tăng cảm giác bất lực và suy giảm chất lượng sống.
Điều này không có nghĩa là xã hội không cần làm gì. Người cao tuổi, giống như trẻ em, là nhóm dễ bị tổn thương hơn trước quảng cáo y tế sai lệch, lừa đảo tài chính và thông tin nhiễu loạn. Nên xã hội cần nâng cao khả năng tiếp cận thông tin đáng tin cậy cho nhóm tuổi này như một trong những chính sách quan trọng trong việc chăm sóc người cao tuổi.
Bảo vệ không đồng nghĩa với tước quyền, và quan trọng hơn cả là xây dựng một đối thoại bình đẳng giữa các thế hệ, thay vì áp đặt chuẩn mực tiêu dùng của thế hệ sau lên thế hệ trước.
Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa nhanh. Điều đó không chỉ đòi hỏi chính sách y tế hay an sinh xã hội, mà còn yêu cầu sự thay đổi trong tư duy: từ việc “chăm sóc người già” sang công nhận người già như những chủ thể độc lập, có quyền lựa chọn, quyền sai và quyền khác biệt.
Tiêu dùng của người cao tuổi không phải là vấn đề đạo đức. Đó là biểu hiện của tự do cá nhân trong một xã hội tiêu dùng phức tạp. Nhìn nhận hiện tượng này bằng lăng kính quyền, thay vì lăng kính phán xét, có lẽ là bước đầu tiên để xã hội thực sự giảm bớt thiên kiến thế hệ – một dạng định kiến âm thầm nhưng bền bỉ, ngay cả khi nó được che phủ bằng thiện chí.
Phạm Quy
Nguồn tin: https://vnexpress.net/thien-kien-voi-nguoi-gia-4994558.html

