
Tôi bỗng nhận được nhiều câu hỏi về khả năng chọn lọc theo gen để đào tạo tinh hoa khi thông tin này được nhắc đến tại một hội nghị.
Một số đồng nghiệp của tôi suy đoán, đây có thể chỉ là một ý tưởng cá nhân chưa được cân nhắc cụ thể và kỹ lưỡng. Nhưng giới nghiên cứu chúng tôi cũng không xa lạ gì với những cách đặt vấn đề tương tự.
Thực tế, ngành khoa học di truyền đã tiến những bước rất dài. Khi công nghệ giải mã gen, trí tuệ nhân tạo và các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phát triển nhanh, những ý tưởng liên quan đến ứng dụng kết quả di truyền học đã xuất hiện. Một số dịch vụ sàng lọc gen thậm chí đã được thử nghiệm để phục vụ con người.
Tuy nhiên, khoa học di truyền càng phát triển thì càng cần vạch rõ: đâu là ranh giới cần được tôn trọng khi chuyển từ tiến bộ khoa học sang hành vi ứng xử liên quan đến con người? Bởi nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách giáo dục, phát triển nguồn nhân lực và đạo đức sinh học.
Dựa trên các nghiên cứu khoa học nghiêm túc, có thể khẳng định hiện nay chưa có bằng chứng đáng tin cậy nào ủng hộ việc ứng dụng thông tin di truyền để tạo ra thiên tài. Gen có vai trò trong di truyền trí tuệ, nhưng không theo cách có thể “lựa chọn tinh hoa”.
Các nghiên cứu sử dụng thiết kế cặp song sinh và huyết thống gia đình (twin and family designs) từ lâu đã được xem là phương pháp nền tảng trong di truyền học hành vi. Những nghiên cứu này so sánh mức độ giống nhau về các đặc tính (như trí tuệ) giữa các cá nhân có mức độ chia sẻ vật chất di truyền khác nhau, từ đó ước tính vai trò tương đối của yếu tố di truyền và môi trường ở cấp độ quần thể.
Phân tích tổng hợp (meta-analysis) lớn nhất từ trước đến nay trong lĩnh vực này (Polderman và cộng sự, Nature Genetics, 2015), tổng hợp dữ liệu từ hơn 14,5 triệu cặp sinh đôi và 17.804 đặc tính con người, cho thấy hệ số di truyền trung bình của tất cả đặc tính khoảng 49%. Tuy nhiên, con số này không phải là hệ số di truyền của trí tuệ, mà là giá trị trung bình của nhiều đặc tính khác nhau, từ chiều cao, bệnh tật đến hành vi và nhận thức.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là: hệ số di truyền (heritability) không quyết định trước cuộc đời của một cá nhân. Các nghiên cứu này không cho phép dự đoán hay “lựa chọn” tiềm năng của một con người cụ thể ngay từ khi sinh ra.
Gen tinh hoa hay gen thiên tài, vì vậy, không thực sự tồn tại.
Các nghiên cứu di truyền quy mô lớn (GWAS) cho thấy trí tuệ là một đặc tính đa gen, liên quan đến hàng trăm vùng gen và hàng nghìn gen, mỗi gen chỉ đóng góp một phần rất nhỏ. Nghiên cứu của Savage và cộng sự (Nature Genetics, 2018) trên 269.867 người đã xác định 205 vùng gen liên quan đến khác biệt về trí tuệ.
Hơn nữa, các mô hình di truyền hiện đại, như mô hình toàn gen (omnigenic model), cho thấy tác động di truyền lan tỏa qua các mạng sinh học phức tạp, chứ không tập trung ở một vài gen “chủ đạo”. Điều này khiến mọi ý tưởng “chọn đúng gen để tạo ra tinh hoa” xưa nay không chỉ chưa khả thi về mặt kỹ thuật, không phù hợp về mặt luật pháp, đạo đức, mà còn không thực tế với hiểu biết khoa học hiện nay.
Khoa học hiện đại dùng xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi (preimplantation genetic testing – PGT) không phải để lựa chọn trí tuệ, tài năng mà chủ yếu nhằm giảm nguy cơ bệnh lý nghiêm trọng cho trẻ sinh ra. Cụ thể, PGT hiện được sử dụng để: phát hiện các bệnh đơn gen nặng, có khả năng gây tử vong sớm hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống; sàng lọc bất thường về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể, nhằm giảm nguy cơ sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh nặng.
Các tổ chức khoa học và y tế lớn trên thế giới, bao gồm Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia (National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đều nhấn mạnh: việc sử dụng công nghệ di truyền để “tăng cường tính trạng” hay “thiết kế con người” hiện không được khuyến cáo. Mọi ứng dụng ngoài mục tiêu phòng ngừa bệnh lý nghiêm trọng cần được xem xét hết sức thận trọng, do liên quan trực tiếp đến các vấn đề đạo đức, pháp lý và hệ quả xã hội lâu dài.
Nói cách khác, ranh giới mà khoa học hiện đại đang tôn trọng là: sử dụng công nghệ gen để giảm bệnh tật, chứ không phải để phân loại hay thiết kế con người.
Vậy điều gì thực sự tạo nên tinh hoa?
Các bằng chứng khoa học nhất quán trong nhiều thập kỷ cho thấy, những yếu tố có tác động mạnh mẽ và bền vững hơn nhiều so với bất kỳ ý tưởng “chọn lọc gen” nào, bao gồm: dinh dưỡng sớm, đặc biệt trong 1.000 ngày đầu đời; môi trường sống an toàn, giảm stress độc hại; giáo dục chất lượng, đặc biệt ở giai đoạn sớm; sự nâng đỡ tâm lý, khuyến khích tò mò và sáng tạo và cơ hội phát triển công bằng.
Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến thành tích học tập, mà còn đến sức khỏe, năng lực thích nghi và đóng góp xã hội trong suốt cuộc đời.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là một mong muốn chính đáng, một mục tiêu nên theo đuổi. Các bằng chứng khoa học hiện nay cho thấy trọng tâm nên đặt vào đầu tư dài hạn cho giáo dục, dinh dưỡng và môi trường sống, thay vì tìm cách sàng lọc dựa trên gen.
Khoa học hiện đại giúp chúng ta hiểu rõ hơn vai trò của di truyền, nhưng không cho phép giản lược con người thành những mã di truyền, cũng không cho phép “thiết kế tinh hoa” ngay từ khi sinh ra. Con đường bền vững nhất để phát triển con người vẫn là tạo điều kiện để mỗi cá nhân có cơ hội phát triển tốt nhất sau khi được sinh ra, thông qua giáo dục, môi trường và các chính sách công dựa trên bằng chứng khoa học.
Nguyễn Thị Thu Hiền
Nguồn tin: https://vnexpress.net/gen-tinh-hoa-4995388.html

