Trong thế giới động vật, vị trí của mắt không chỉ quyết định khả năng quan sát mà còn phản ánh cách chúng sinh tồn trong tự nhiên. Nếu như các loài săn mồi như hổ, báo, sói hay đại bàng có mắt hướng về phía trước, thì những loài ăn cỏ như hươu, thỏ, ngựa hay linh dương lại có mắt nằm lệch sang hai bên. Vì sao lại có sự khác biệt này?
Những loài động vật ăn thịt cần tập trung vào con mồi và đánh giá khoảng cách chính xác khi vồ bắt. Đó là lý do mắt của chúng nằm phía trước, giúp tạo ra tầm nhìn lập thể, nghĩa là cả hai mắt có thể cùng nhìn vào một điểm, tạo ra hình ảnh có chiều sâu. Tầm nhìn lập thể giúp kẻ săn mồi ước lượng chính xác khoảng cách, tốc độ di chuyển của con mồi và thời điểm ra đòn.
Điều này cực kỳ quan trọng đối với những loài săn mồi phụ thuộc vào tốc độ như báo hoặc những loài phải phục kích như sư tử. Đại bàng có thị giác siêu sắc nét, có thể nhìn rõ con mồi từ khoảng cách vài km nhờ mắt hướng về phía trước kết hợp với khả năng zoom quang học tự nhiên. Ngoài ra, mắt của thú săn mồi thường có khả năng điều chỉnh để quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu. Mèo, hổ và cú có lớp màng phản quang phía sau võng mạc, giúp chúng nhìn rõ hơn vào ban đêm, tạo lợi thế khi đi săn trong bóng tối.
Ngược lại, những loài ăn cỏ luôn phải đối mặt với nguy cơ bị săn đuổi, nên điều quan trọng nhất đối với chúng không phải là ước lượng khoảng cách mà là phát hiện mối đe dọa từ xa. Việc có mắt nằm hai bên giúp chúng có tầm nhìn toàn cảnh, mở rộng góc nhìn lên tới 300 độ hoặc thậm chí hơn. Ngựa có thể nhìn thấy gần như toàn bộ khu vực xung quanh, chỉ có một khoảng mù rất nhỏ ngay trước mũi và sau đuôi. Thỏ có tầm nhìn gần 360 độ nhưng lại có điểm mù ngay trước mặt do mắt quá xa nhau. Những loài này có thể quan sát động tĩnh từ nhiều hướng cùng lúc, giúp chúng kịp thời phản ứng khi có nguy hiểm rình rập.
Mặc dù có sự phân hóa rõ ràng giữa mắt của thú săn mồi và thú ăn cỏ, nhưng vẫn có những ngoại lệ. Một số loài có vị trí mắt độc đáo để thích nghi với môi trường sống của chúng. Cá mắt trống có mắt chia thành hai phần, giúp nó vừa nhìn trên mặt nước vừa quan sát dưới nước cùng lúc. Cá mập đầu búa có mắt hai bên nhưng vẫn có khả năng phán đoán khoảng cách tốt nhờ cách di chuyển đầu qua lại để mở rộng góc nhìn. Chim ăn cỏ như bồ câu hay gà có một bên mắt tập trung vào tìm thức ăn, bên còn lại quan sát kẻ thù. Điều này giúp chúng có thể vừa kiếm ăn vừa canh chừng nguy hiểm. Vượn và khỉ, dù là động vật ăn thực vật, lại có mắt hướng về phía trước vì chúng cần đánh giá khoảng cách chính xác khi di chuyển trên cây.
Sự thay đổi của môi trường sống do con người tạo ra cũng ảnh hưởng đến cách động vật sử dụng thị giác. Một số loài đã thích nghi theo hướng mới. Chim bồ câu sống ở thành phố ít có thiên địch nên thay vì liên tục cảnh giác xung quanh, chúng tập trung thị giác vào phía trước nhiều hơn khi bay hoặc kiếm ăn. Một số loài động vật hoang dã thích nghi với ánh sáng nhân tạo, khiến thói quen săn mồi hoặc phòng thủ bị thay đổi. Cú mèo và một số loài cáo sống gần khu đô thị đã điều chỉnh cách đi săn vì đèn đường làm thay đổi bóng tối tự nhiên. Thú ăn cỏ trong môi trường nuôi nhốt ít gặp nguy hiểm từ kẻ săn mồi, nên dần mất đi phản xạ cảnh giác mạnh mẽ như tổ tiên của chúng trong tự nhiên.
Nhìn chung, vị trí mắt của động vật là kết quả của hàng triệu năm tiến hóa, giúp mỗi loài tối ưu hóa khả năng sinh tồn của mình trong môi trường tự nhiên. Động vật ăn thịt có mắt hướng về phía trước để xác định con mồi, trong khi động vật ăn cỏ có mắt hai bên để mở rộng tầm quan sát và phát hiện nguy hiểm từ xa. Tuy nhiên, sự tiến hóa không dừng lại. Khi môi trường thay đổi, thị giác của động vật cũng sẽ tiếp tục thích nghi. Trong thế giới hoang dã, dù là kẻ đi săn hay con mồi, ai có lợi thế quan sát tốt hơn thì cơ hội sống sót cũng cao hơn.
Nguồn tin: https://genk.vn/vi-sao-mat-cua-thu-an-thit-thuong-nam-phia-truoc-mat-trong-khi-mat-thu-an-co-lai-nam-lech-hai-ben-20250205093021834.chn