Sao Hỏa, hành tinh đỏ rực rỡ và đầy bí ẩn, từ lâu đã trở thành mục tiêu hấp dẫn cho việc chinh phục không gian của con người. Với những kế hoạch đầy tham vọng từ các nhà công nghệ hàng đầu như Elon Musk và Jeff Bezos, viễn cảnh con người định cư trên hành tinh này đang dần trở nên thực tế.
Nhưng một câu hỏi thú vị và ít được chú ý hơn chính là: Điều gì sẽ xảy ra với con người khi họ thực sự sống và sinh con trên Sao Hỏa? Theo một số nhà sinh học tiến hóa, đặc biệt là Scott Solomon từ Đại học Rice, những thay đổi này có thể xảy ra chỉ trong vòng vài thế hệ, tạo ra một nhánh nhân loại hoàn toàn mới.
Sao Hỏa được xem là hành tinh giống Trái Đất nhất trong hệ Mặt Trời, nhưng sự tương đồng đó không che lấp được những khác biệt khắc nghiệt. Đường kính của hành tinh này chỉ khoảng 4.200 dặm, nhỏ hơn nhiều so với Trái Đất, và bầu khí quyển của nó chứa tới 95% là carbon dioxide. Áp suất khí quyển ở đây chỉ bằng một phần trăm áp suất tại mực nước biển trên Trái Đất, khiến cuộc sống trên bề mặt gần như không thể tồn tại mà không có sự hỗ trợ từ công nghệ. Nhiệt độ trung bình thường xuyên rơi xuống mức -195°F (-125°C), và bức xạ không gian ở đây cao hơn nhiều lần so với mức độ mà con người có thể chịu đựng trên Trái Đất.
Không chỉ môi trường khắc nghiệt, Sao Hỏa còn có lịch sử địa chất kỳ lạ. Hành tinh này từng sở hữu các ngọn núi lửa khổng lồ và những đại dương ở dạng lỏng, cùng với một bầu khí quyển dày và từ trường mạnh mẽ để bảo vệ bề mặt khỏi bức xạ nguy hiểm. Nhưng qua thời gian, những yếu tố này đã biến mất, để lại một hành tinh cằn cỗi, lạnh giá và đầy thách thức.
Những biên đổi sinh học trên Sao Hỏa
Theo Solomon, khi con người bắt đầu định cư và sinh sống trên Sao Hỏa, quá trình tiến hóa sẽ nhanh chóng tác động lên họ do điều kiện sống đặc biệt của hành tinh này. Trên Trái Đất, sự tiến hóa diễn ra trong hàng ngàn đến hàng triệu năm, nhưng trên Sao Hỏa, sự phân kỳ sinh học có thể xảy ra chỉ trong vài thế hệ. Điều này là do những áp lực chọn lọc tự nhiên mạnh mẽ và môi trường hoàn toàn khác biệt.
Một trong những thay đổi dễ thấy nhất có thể là cấu trúc xương. Trọng lực trên Sao Hỏa chỉ bằng khoảng một phần ba so với Trái Đất, điều này có thể khiến xương của người định cư trở nên dày đặc hơn nhưng đồng thời cũng giòn hơn. Cơ thể con người sẽ phải thích nghi để đối phó với lực hấp dẫn yếu hơn, tạo ra một hình thái cơ thể mới.
Ngoài ra, môi trường khép kín và thiếu ánh sáng tự nhiên trên Sao Hỏa cũng có thể làm giảm khả năng thị giác. Solomon chỉ ra rằng, tương tự như những loài cá sống trong các hang động tối tăm, con người trên Sao Hỏa có thể trở nên cận thị do không cần sử dụng thị giác ở khoảng cách xa.
Da người cũng sẽ phải thay đổi để thích nghi với mức độ bức xạ cao. Trên Trái Đất, melanin là sắc tố bảo vệ con người khỏi tia cực tím. Nhưng trên Sao Hỏa, bức xạ từ không gian mạnh hơn rất nhiều, có thể thúc đẩy sự xuất hiện của một loại sắc tố hoàn toàn mới, làm thay đổi màu da của con người theo cách chưa từng có trong lịch sử nhân loại.
Hệ hô hấp của người Sao Hỏa cũng sẽ tiến hóa để xử lý oxy hiệu quả hơn trong bầu không khí mỏng manh của hành tinh này. Những đặc điểm tương tự như của người Tây Tạng – mao mạch dày đặc hơn và khả năng trao đổi chất tốt hơn – có thể xuất hiện ở thế hệ đầu tiên sinh ra trên Sao Hỏa. Điều này sẽ giúp họ sống sót trong điều kiện oxy cực kỳ thấp.
Tuy nhiên, không phải tất cả các thay đổi đều tích cực. Môi trường vô trùng trên Sao Hỏa có thể khiến hệ miễn dịch của con người trở nên kém đi hoặc thậm chí biến mất. Khi đó, người Sao Hỏa sẽ dễ bị tổn thương trước vi khuẩn và virus mang từ Trái Đất, dẫn đến việc phải hoàn toàn cách ly giữa hai quần thể. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến việc giao lưu văn hóa mà còn làm gián đoạn dòng gen giữa người Trái Đất và người Sao Hỏa, dẫn đến sự hình thành một loài mới – Homo martianus .
Sự thúc đẩy đột biến và công nghệ
Bức xạ không gian không chỉ là thách thức mà còn là nhân tố thúc đẩy quá trình đột biến gen nhanh hơn. Những đột biến mang lại lợi thế sống sót sẽ được chọn lọc tự nhiên và lan truyền nhanh chóng trong dân số. Ngoài ra, công nghệ chỉnh sửa gen như CRISPR/Cas9 cũng có thể được sử dụng để tăng tốc độ thích nghi của con người, tạo ra một thế hệ hoàn toàn mới có khả năng sinh tồn trên Sao Hỏa.
Để đảm bảo sự bền vững về di truyền, Solomon đề xuất rằng thuộc địa đầu tiên nên có ít nhất 100.000 người, với sự đa dạng di truyền cao, đặc biệt từ những quần thể có nguồn gốc châu Phi – nơi có sự phong phú nhất về gen trên hành tinh của chúng ta.
Dù Sao Hỏa có thể trở thành một ngôi nhà thứ hai, hành trình biến hành tinh này thành một bản sao của Trái Đất vẫn là nhiệm vụ đầy tham vọng và kéo dài hàng thế kỷ. Trong thời gian đó, con người trên Sao Hỏa sẽ tiến hóa nhanh chóng, dần dần trôi dạt khỏi nhân loại trên Trái Đất. Sự khác biệt này có thể dẫn đến một viễn cảnh mà hai quần thể không thể giao phối với nhau, đánh dấu sự kết thúc của mối liên hệ sinh học giữa Trái Đất và Sao Hỏa.
Cuối cùng, liệu chúng ta có sẵn sàng chấp nhận sự phân kỳ này như một bước tiến của loài người, hay sẽ cố gắng duy trì mối liên hệ giữa hai hành tinh? Câu trả lời không chỉ phụ thuộc vào khoa học mà còn ở khả năng thích nghi của nhân loại với những thay đổi lớn lao trong tương lai.
Nguồn tin: https://genk.vn/tre-so-sinh-duoc-sinh-ra-tren-sao-hoa-co-the-se-co-khac-biet-voi-nguoi-tren-trai-dat-chi-sau-vai-the-he-20250116111702928.chn