Ẩn mình giữa các sườn núi cao lạnh giá và khô cằn của dãy Andes, loài mèo núi Andes (tên khoa học: Leopardus jacobita ), còn được gọi là linh miêu Nam Mỹ đang trở thành một trong những biểu tượng tự nhiên quý hiếm nhất nhưng cũng dễ tổn thương nhất hành tinh.

Mèo núi Andes là một sinh vật đầy bí ẩn. Trong suốt nhiều thế kỷ, chúng được người Aymara và Quechua (các tộc người bản địa ở Nam Mỹ) tôn kính như một linh vật thiêng liêng, tượng trưng cho sự sinh sôi, mùa màng bội thu và sức mạnh siêu nhiên.
Nhưng trái ngược với hình ảnh huyền thoại ấy, thực tế lại cho thấy loài mèo này đang ngày càng vắng bóng giữa thiên nhiên, chủ yếu do các hoạt động của con người và tình trạng môi trường sống bị tàn phá nghiêm trọng.
Có thể hình dung mèo núi Andes giống như phiên bản hoang dã và dũng mãnh của mèo nhà, với chiều dài cơ thể từ 58 đến 85 cm, đuôi dài thêm khoảng 41 đến 49 cm và trọng lượng khoảng 6 kg.
Bộ lông dày và dài của chúng (lên tới 4 cm ở phần lưng) được thiết kế đặc biệt để chống chọi với khí hậu khắc nghiệt ở vùng núi cao. Lông của chúng mang màu xám bạc pha nâu, có các đốm đen và sọc đặc trưng, tai tròn và đuôi cực kỳ rậm rạp, có từ 6 đến 9 khoang màu đậm là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của loài.

Môi trường sống của loài mèo này giới hạn nghiêm ngặt ở các khu vực độ cao trên dãy Andes, từ 1.800 mét ở phía nam Argentina tới hơn 4.000 mét tại Peru, Bolivia và Chile.
Chúng chủ yếu sinh sống ở những địa hình hoang vu, ít cây cối, nhiều đá và sườn núi dốc, một hệ sinh thái ôn đới khô cằn mà ít loài động vật khác có thể thích nghi.
Một khảo sát tại tỉnh Jujuy, tây bắc Argentina, đã ghi nhận mật độ loài mèo này chỉ ở mức 7 đến 12 cá thể trên mỗi 100 km², con số vô cùng thấp, cho thấy mức độ quý hiếm và dễ tổn thương của chúng.
Mối đe dọa lớn nhất đối với mèo núi Andes chính là sự biến mất của nguồn thức ăn chủ lực: các loài gặm nhấm nhỏ mang vẻ ngoài đáng yêu như Viscacha (chuột thỏ Nam Mỹ) và chinchilla núi ( Chinchilla chinchilla ).
Những loài này chiếm tới 93,9% khẩu phần ăn của mèo núi, nhưng hiện đang bị săn bắt quá mức để làm thực phẩm, dược liệu và lấy lông.
Sự suy giảm nghiêm trọng của chuột thỏ và chinchilla đã kéo theo nguy cơ đói ăn và giảm số lượng của mèo núi, làm đứt gãy một chuỗi thức ăn tự nhiên quý giá vốn đã rất mong manh.

Không chỉ vậy, mèo núi Andes còn phải đối mặt với hàng loạt hiểm họa từ môi trường sống bị xâm lấn. Việc khai thác mỏ, khai thác dầu khí, mở rộng nông nghiệp, xây dựng đường sá và đô thị hóa đang khiến dãy Andes (nơi vốn là pháo đài sinh tồn cuối cùng của chúng) bị chia cắt thành từng mảng nhỏ, đe dọa nghiêm trọng sự ổn định của các quần thể mèo.
Đặc biệt, khu vực được mệnh danh là “tam giác lithium”, vùng đất giàu tài nguyên nhưng đồng thời cũng là môi trường sống lý tưởng nhất của loài đang bị tàn phá bởi cơn sốt khai thác phục vụ ngành công nghiệp xe điện toàn cầu.
Sự đa dạng di truyền thấp cũng là một yếu tố khác làm tăng nguy cơ tuyệt chủng của loài mèo này.
Trong tự nhiên, sự đa dạng di truyền có vai trò then chốt đối với khả năng thích nghi và tiến hóa của sinh vật. Một quần thể có nền tảng di truyền nghèo nàn dễ bị tổn thương trước dịch bệnh, biến đổi khí hậu hoặc các biến động sinh thái.
Với việc môi trường sống bị chia cắt và quần thể mèo núi bị cô lập thành từng cụm nhỏ, khả năng sinh tồn lâu dài của chúng đang bị đặt trước dấu hỏi lớn.

Khác với các loài mèo khác như mèo Pampas hay báo gấm cũng sống ở châu Mỹ, mèo núi Andes có những đặc điểm nhận dạng rất riêng như chiếc mũi đen, vệt đen trên trán và đặc biệt là chiếc đuôi rậm nhiều khoang.
Tuy nhiên, chúng cũng là một trong những loài mèo ít được biết đến nhất thế giới. Cho đến khoảng 25 năm gần đây, phần lớn kiến thức về mèo núi chỉ đến từ các mẫu vật hiếm hoi trong bảo tàng hoặc những bộ da bị săn bắn. Những ghi chép trực tiếp về hành vi, sinh thái học, hay thậm chí là tập tính sinh sản vẫn còn vô cùng ít ỏi.
Dựa trên một vài ghi nhận hiếm hoi từ người dân bản địa, mùa sinh sản của mèo núi được cho là rơi vào khoảng tháng 7 – 8, nhưng có thể kéo dài đến tháng 11 hoặc 12.
Một lứa thường có từ một đến hai con non, sinh vào mùa xuân – hè, trùng với thời điểm nguồn thức ăn dồi dào nhất. Tuy nhiên, sự hiểu biết khoa học chính thống về quá trình sinh sản, thời gian nuôi con hay tuổi thọ của loài vẫn còn là ẩn số.

Ngoài các mối đe dọa từ môi trường và khan hiếm thức ăn, mèo núi Andes còn bị săn bắt vì các lý do khác nhau tại từng khu vực.
Tại miền trung Peru, loài này bị giết để làm thực phẩm hoặc dùng trong y học cổ truyền. Ở Patagonia, chúng bị xem là mối đe dọa với gia súc nhỏ và bị săn đuổi ráo riết.
Trong khi đó, ở nhiều nơi khác, mèo núi lại bị giết để phục vụ nghi lễ tâm linh, mặc dù chúng vẫn được xem là biểu tượng linh thiêng và mang lại sự sung túc trong quan niệm truyền thống.
Tất cả những yếu tố trên đang hợp sức đẩy loài mèo quý hiếm này đến gần hơn với ranh giới tuyệt chủng.
Việc bảo tồn loài mèo núi Andes không chỉ là bài toán khoa học, mà còn là lời kêu gọi từ trái tim dành cho những sinh vật hoang dã đang dần biến mất trước mắt chúng ta, những sinh vật từng được thần thoại hóa, từng được con người tôn kính, nhưng giờ đây lại bị lãng quên giữa vòng xoáy phát triển của thời đại.

Nếu chuột thỏ Nam Mỹ, chinchilla và mèo núi Andes thực sự biến mất, thế giới này không chỉ mất đi những sinh vật dễ thương, mà còn mất một phần quan trọng của sự đa dạng sinh học, thứ đã từng là nền tảng của sự sống và sự cân bằng tự nhiên hàng triệu năm qua.
Và có lẽ, điều đáng sợ nhất không phải là một loài bị tuyệt chủng, mà là việc con người không còn cảm thấy đau lòng khi điều đó xảy ra.
Nguồn tin: https://genk.vn/loai-meo-hoang-bi-an-cua-day-andes-dang-doi-mat-voi-nguy-co-tuyet-chung-khi-nhung-sinh-vat-de-thuong-dan-bien-mat-khoi-the-gioi-20250609100838725.chn