Sâu trong kho lạnh của Bảo tàng Victoria ở Úc, những mẫu mô nhỏ bé của một sinh vật đã tuyệt chủng từ năm 1936: loài thylacine, hay còn gọi là hổ Tasmania đang được bảo quản trong bể nitơ lỏng. Những mẫu vật này không chỉ là tàn tích của một loài đã biến mất, mà còn là tia hy vọng cho tham vọng tái sinh sự sống đã tuyệt diệt của các nhà khoa học. Từ khi ý tưởng “hồi sinh” thylacine được đề xuất, cả thế giới đã chứng kiến một cuộc chạy đua không ngừng nghỉ giữa khoa học và tự nhiên, giữa công nghệ tiên tiến và những rào cản sinh học khắc nghiệt.
Năm 1999, các nhà khoa học tại Bảo tàng Úc lần đầu tiên trích xuất DNA từ một mẫu thylacine con được bảo quản trong rượu. Họ tin rằng với tiến bộ của công nghệ di truyền, một ngày nào đó, họ có thể tái tạo loài động vật này bằng cách tổng hợp lại bộ gen của nó. Tuy nhiên, ngay khi kính hiển vi điện tử soi chiếu vào những mảnh DNA được trích xuất, tất cả hy vọng nhanh chóng bị dập tắt.
Những đoạn DNA này không còn nguyên vẹn mà bị phân rã nghiêm trọng như những trang giấy mục nát sau hàng chục năm bị vùi lấp. Mảnh dài nhất chỉ bằng một phần mười nghìn kích thước bộ gen của con người, và điều tồi tệ hơn là việc bảo quản bằng rượu đã tạo ra vô số liên kết chéo giữa các phân tử DNA, khiến chúng dính kết lại thành một hỗn hợp vô dụng mà các công nghệ giải trình tự hiện tại không thể phân tách.

Dù gặp phải những rào cản lớn, nhưng các nhà khoa học không từ bỏ hy vọng. Vào năm 2017, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 đã mở ra một hướng đi mới. Nhóm nghiên cứu do Andrew Pask tại Đại học Melbourne dẫn đầu đã đưa ra một chiến lược táo bạo: thay vì cố gắng tái tạo toàn bộ bộ gen của thylacine, họ sẽ sử dụng bộ gen của một loài họ hàng gần – mèo túi (dasyuridae) – làm nền tảng, sau đó sửa đổi bộ gen của nó để khôi phục các đặc điểm của thylacine.
Ý tưởng này nghe có vẻ khả thi, giống như việc sử dụng khung gầm của một chiếc xe hơi hiện đại để tái tạo lại một mẫu xe cổ. Các nhà khoa học dự định lấy 99% bộ gen mèo túi làm khung, sau đó thay thế 1% gen quan trọng bằng gen của thylacine. Tuy nhiên, thực tế đã nhanh chóng chứng minh rằng việc chỉnh sửa gen không đơn giản như mong đợi. Khi nhóm nghiên cứu cấy gen sọc đặc trưng của thylacine vào các tế bào mèo túi, kết quả thu được không phải là một cá thể thylacine hoàn chỉnh mà là một dạng mô bất thường, giống như một khối u sarcoma với các sọc lạ lùng, không có hình dáng của loài động vật đã tuyệt chủng.
Dù gặp trở ngại, nhưng dự án vẫn tiếp tục và đến năm 2022, các nhà khoa học đã đạt được một bước tiến quan trọng: lần đầu tiên, họ giải mã thành công bộ gen hoàn chỉnh của thylacine. Tuy nhiên, thay vì mở ra cánh cửa hồi sinh loài vật này, phát hiện này lại dẫn đến một vấn đề còn nghiêm trọng hơn. Khoảng 42% bộ gen của thylacine không có tham chiếu trong bất kỳ loài nào còn tồn tại trên Trái Đất. Những đoạn DNA này giống như những từ ngữ cổ đại đã mất trong một văn bản bị thất lạc, không có cách nào để hiểu và tái tạo chính xác ý nghĩa của chúng.
Bên cạnh đó, dù thylacine là động vật có túi như kangaroo, nhưng bộ gen quyết định sự phát triển của túi lại khác biệt hoàn toàn. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi các nhà khoa học có thể tạo ra một phôi thylacine, nó vẫn có nguy cơ chết lưu vì không thể phát triển túi để nuôi dưỡng con non, khiến mọi nỗ lực đều có nguy cơ đi vào ngõ cụt.

Không từ bỏ, các nhà khoa học tiếp tục tìm kiếm manh mối khác để mở khóa bộ gen thylacine. Năm 2023, một nhóm nghiên cứu tại Thụy Điển gây chấn động khi tuyên bố đã chiết xuất được RNA từ một mẫu vật thylacine bảo quản trong bảo tàng. RNA là các phân tử mang hướng dẫn biểu hiện gen, giúp tế bào biết cách tổng hợp protein và phát triển theo một trình tự nhất định, giống như một bản thiết kế chi tiết cho sự sống.
Việc tìm thấy RNA của thylacine dấy lên hy vọng rằng các nhà khoa học có thể “đọc” lại những chỉ dẫn sinh học của loài vật này, từ đó hiểu rõ hơn về cách thức hồi sinh chúng. Nhưng thực tế lại không như mong đợi. Các phân tử RNA này đã bị phân hủy nghiêm trọng theo thời gian, và đoạn dài nhất mà các nhà khoa học có thể đọc được chỉ gồm vỏn vẹn 15 ký tự di truyền, quá ít để tái tạo bất kỳ thông tin có ý nghĩa nào. Việc này chẳng khác gì tìm thấy một vài mảnh gạch vụn của một kim tự tháp cổ đại mà không biết phải xếp chúng lại như thế nào.
Ngoài những khó khăn về mặt công nghệ, vấn đề đạo đức cũng trở thành một rào cản lớn. Giáo sư Tom Gilbert từ Đại học Copenhagen đặt ra câu hỏi: ngay cả khi các nhà khoa học có thể tạo ra một sinh vật giống thylacine, liệu nó có thực sự là thylacine hay chỉ là một “bản lai” mang một phần gen của loài này? Và liệu một sinh vật nhân tạo như vậy có thể đóng vai trò tương tự như thylacine trong hệ sinh thái hay không? Trong khi đó, những người chăn gia súc ở Úc lại có những mối lo thực tế hơn. Tổ tiên của họ từng tiêu diệt thylacine vì chúng hay tấn công đàn gia súc, vậy nếu chúng được hồi sinh, ai có thể đảm bảo rằng chúng sẽ không quay lại gây ra vấn đề tương tự?

Dù khoa học vẫn chưa thành công trong việc hồi sinh thylacine, nhưng ngoài tự nhiên, những câu chuyện về việc nhìn thấy loài vật này chưa bao giờ dừng lại. Tại Tasmania, có vô số tin đồn về những bóng sọc bí ẩn xuất hiện trong rừng vào ban đêm. Năm 2023, một nhóm kiểm lâm Tasmania khẳng định đã trông thấy một sinh vật có sọc lướt qua khu rừng, và hình ảnh chụp được từ camera hồng ngoại nhanh chóng trở thành chủ đề nóng trên mạng xã hội. Tuy nhiên, sau khi xét nghiệm DNA, “thylacine” hóa ra chỉ là một con wallaby bị dính nhựa cây, biến thành một trò đùa trớ trêu của tự nhiên.
Sau hơn hai thập kỷ theo đuổi giấc mơ hồi sinh thylacine, những gì mà khoa học đạt được chỉ là một loạt thất bại và những câu hỏi chưa có lời giải. Thí nghiệm chỉnh sửa gen thất bại, RNA không thể tái tạo, và những mảnh DNA phân mảnh giống như những mảnh sứ vỡ trôi dạt trong dòng sông lịch sử, không thể nào ghép lại thành một bức tranh hoàn chỉnh.
Nguồn tin: https://genk.vn/chuong-trinh-nhan-ban-ho-tasmania-that-bai-va-cong-nghe-di-truyen-khong-the-hoi-sinh-cac-loai-da-tuyet-chung-20250304171640401.chn