Nhật Bản, vốn được biết đến với những thành tựu công nghệ đáng kinh ngạc trong ngành điện tử và sản xuất ô tô, lại từng bỏ lỡ cơ hội trở thành một cường quốc về phần mềm thế giới vào thập niên 1980. Hành trình dẫn đến sự tụt hậu này bắt nguồn từ chính cấu trúc kinh tế và tư duy bảo thủ vốn tồn tại trong xã hội Nhật Bản từ hàng trăm năm trước.
Trước Thế chiến II, kinh tế Nhật Bản được chi phối bởi các zaibatsu – những tập đoàn tư nhân khổng lồ do một số gia tộc nắm quyền kiểm soát. Nhờ quan hệ mật thiết với chính phủ và quân đội, họ hưởng nhiều đặc quyền độc quyền và ưu đãi về tài chính. Khi Nhật Bản thất bại, Mỹ chủ trương cải tổ zaibatsu thành keiretsu – tập đoàn quy mô nhỏ hơn để giảm rủi ro tập trung quyền lực. Tuy nhiên, bản chất của mô hình này không thay đổi nhiều.
Từ đây, chính các keiretsu như Mitsubishi, Mitsui, Sumitomo đã trở thành đầu tàu, dẫn dắt “kỳ tích kinh tế” hồi sinh nước Nhật từ đống tro tàn chiến tranh. Người Nhật cũng vô cùng tự hào về mô hình keiretsu độc đáo của mình, với những “mối quan hệ sống còn” mật thiết giữa các công ty thành viên, cam kết việc làm suốt đời dành cho người lao động và sự bảo trợ thường trực từ chính phủ và các ngân hàng trực thuộc.
Tuy nhiên, hệ thống “liên kết ngang” chằng chịt ấy cũng chính là “gót chân Achilles” của nền kinh tế Nhật Bản. Bởi keiretsu vốn hoạt động như một cấu trúc bán khép kín, dựa trên mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa các công ty thành viên. Họ sản xuất và kinh doanh chủ yếu phục vụ thị trường nội địa với sự bảo hộ của Chính phủ, vì thế không có nhiều động lực để cạnh tranh và đổi mới.
Văn hóa doanh nghiệp: Nguồn gốc cho sự tụt hậu
Lĩnh vực công nghệ thông tin là một ví dụ điển hình. Thay vì mua phần mềm từ bên ngoài, các công ty chế tạo máy tính thuộc keiretsu, ví dụ như Toshiba, NEC, Fujitsu, thường tự phát triển hệ điều hành và ứng dụng nội bộ để tối ưu hóa hiệu năng của phần cứng do mình sản xuất.
Điều này khiến ngành phần mềm Nhật Bản lúc bấy giờ hoạt động gần như một “hệ sinh thái đóng”, phụ thuộc rất lớn vào các nhà sản xuất chứ ít chú trọng đến yêu cầu thực tế và trải nghiệm của người dùng. Phần mềm thường thiếu sự thân thiện, nhiều lỗi và chỉ được tối ưu theo yêu cầu cứng nhắc của khách hàng tổ chức.
Hệ quả là ngành phần mềm Nhật Bản không phát triển được đội ngũ nhân tài mạnh như phần cứng. Những lập trình viên tài năng thường bị lu mờ bởi các kỹ sư điện tử, cơ khí và bị giam hãm ở những vị trí hạng 2, 3 trong doanh nghiệp. Họ được trả lương thấp, ít cơ hội thăng tiến, làm việc trong những điều kiện khắc nghiệt. Công việc lập trình được coi là tẻ nhạt, máy móc, nên ít sinh viên công nghệ thông tin giỏi theo đuổi. Các trường đại học cũng không đầu tư nhiều cho việc giảng dạy và nghiên cứu phát triển phần mềm.
Những điểm yếu ấy đã bắt đầu bộc lộ khi làn sóng cách mạng máy tính cá nhân và mạng Internet ập đến trong thập niên 1980. Khác với thế hệ máy tính lớn trước đó, PC và phần mềm trở thành sản phẩm tiêu dùng cho đại chúng chứ không chỉ giới hạn trong các doanh nghiệp và cơ quan nghiên cứu. Điều này đòi hỏi phần mềm phải thực sự dễ dùng, hữu ích và đáp ứng nhu cầu thực tế của người dùng.
Lỡ bước trong kỷ nguyên điện toán cá nhân
Đáng tiếc là vào lúc “gió đang đổi chiều” ấy thì Nhật Bản lại chìm đắm trong cơn sốt bong bóng tài sản những năm 1980. GDP bình quân đầu người của Nhật tăng chóng mặt, vượt qua cả Mỹ. Chính phủ và giới doanh nhân tự tin rằng nền kinh tế Nhật Bản sẽ bỏ xa phương Tây để trở thành số 1 thế giới.
Với một thị trường nội địa giàu có và được bảo hộ kỹ càng, các keiretsu dễ dàng thu lợi nhuận khổng lồ mà ít phải cạnh tranh hay đổi mới. Thay vì mạo hiểm đầu tư cho lĩnh vực phần mềm tiêu chuẩn còn non trẻ, họ tiếp tục bám víu vào những mô hình kinh doanh thép, điện tử gia dụng, ngân hàng truyền thống vốn rất hiệu quả từ trước tới nay.
Vì thế, Nhật Bản đã bỏ lỡ “chuyến tàu tốc hành” của cuộc cách mạng máy tính cá nhân và mạng Internet toàn cầu. Trong khi IBM PC trở thành chuẩn mực của ngành công nghiệp máy tính, Apple và Microsoft tung hoành với chuỗi sản phẩm đột phá thì các “ông lớn” công nghệ Nhật như NEC, Fujitsu, Toshiba vẫn loay hoay với những kiến trúc máy tính độc quyền và hệ sinh thái phần mềm đóng.
Dù có lợi thế về công nghệ phần cứng, họ lại thiếu một hệ điều hành chuẩn hoá và cơ sở phát triển ứng dụng hấp dẫn để thu hút lập trình viên và người dùng. Mỗi nhà sản xuất lại phát triển một hệ thống riêng, gây lãng phí tài nguyên và chia rẽ thị trường.
Bước sang thập niên 1990, sự tụt hậu của ngành công nghiệp phần mềm Nhật Bản so với Mỹ và châu Âu ngày càng rõ rệt. IBM và Apple thống lĩnh thị trường máy tính để bàn, còn PC chạy Windows của Microsoft chiếm tới 90% thị phần toàn cầu. Trong lĩnh vực trò chơi điện tử và console, Nintendo và Sony cũng phải chịu lép vế trước làn sóng Xbox và PlayStation.
Dù NTT Docomo từng là nhà mạng di động tiên phong với i-mode, họ cũng không thể cạnh tranh nổi với hệ sinh thái ứng dụng của iOS và Android sau này. Trước thềm Thế kỷ 21, hầu hết các thương hiệu phần mềm hàng đầu đều đến từ Thung lũng Silicon chứ không phải Akihabara hay Shibuya.
Nghiêm trọng hơn, quãng thời gian này cũng là lúc bong bóng tài sản vỡ tung, kinh tế trì trệ, Nhật Bản phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng từ việc bỏ qua công nghệ phần mềm trước đó. Hệ thống “quan hệ sống còn” giữa các keiretsu cũng lung lay khi nhiều công ty bắt đầu chuyển dây chuyền và đơn đặt hàng sang Trung Quốc và các nước khác nhằm cắt giảm chi phí. Hàng trăm nghìn doanh nghiệp vừa và nhỏ là nhà cung ứng độc quyền trong các keiretsu bỗng dưng bị “bơ” mà không được hỗ trợ để chuyển đổi, làm suy giảm niềm tin và sự gắn kết trong xã hội Nhật Bản.
Một tương lai mới đang mở ra
Trong bối cảnh bế tắc ấy, thanh niên Nhật Bản bắt đầu quay lưng lại với ước mơ trở thành “công dân tập đoàn”, thay vào đó là con đường tự do làm nghệ sĩ hoặc khởi nghiệp độc lập. Trải qua “Thập niên mất mát” của Nhật Bản trong suốt những năm 1990 và 2000, những tia sáng hy vọng bắt đầu hé mở cho ngành công nghiệp phần mềm Nhật Bản khi công nghệ điện toán đám mây và cuộc cách mạng smartphone xuất hiện.
Khác với trước đây, để khởi nghiệp trong lĩnh vực phần mềm giờ đây không còn bị phụ thuộc nhiều vào việc sở hữu cơ sở hạ tầng hay mối quan hệ chính trị xã hội nữa. Chỉ với một laptop và đường truyền Internet, các lập trình viên có thể tiếp cận nền tảng đám mây mạnh mẽ với chi phí cực kỳ hợp lý để phát triển, triển khai sản phẩm ra toàn cầu.
Bên cạnh đó, App Store và Google Play đã giúp việc phân phối ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, để các nhà phát triển độc lập có thể tiếp cận tới hàng tỷ người dùng smartphone trên toàn thế giới. Mô hình kinh doanh gói thuê bao, hoa hồng bán ứng dụng và quảng cáo cũng giúp giảm rào cản tài chính và rủi ro khởi nghiệp. Nhờ đó, thế hệ “kỳ lân” công nghệ đầu tiên của Nhật với đại diện tiêu biểu như DeNA, Rakuten, Mercari đã vươn mình và gặt hái những thành công đáng kể.
Nhiều tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới như Google, Microsoft, Amazon đang đổ bộ vào Nhật Bản và thiết lập hệ sinh thái hợp tác, tuyển dụng nhân tài tại đây. Điều này đang dần xóa bỏ định kiến sai lầm bấy lâu nay rằng các kỹ sư công nghệ hàng đầu chỉ có thể sống và làm việc ở Thung lũng Silicon.
Và ngay cả các tập đoàn keiretsu truyền thống cũng đã nhận ra rằng không thể mãi ỷ lại vào lối mòn cũ. Họ đã bắt đầu tích cực đầu tư mạo hiểm cho startup, thiết lập các quỹ đầu tư và vườn ươm như Sony Innovation Fund, Mitsubishi UFJ Capital.
Hiện tại, mặc dù Nhật Bản vẫn còn tụt hậu xa so với Mỹ, Trung Quốc về quy mô và tốc độ tăng trưởng ngành công nghiệp phần mềm, nhưng nhiều người lạc quan rằng, nước này hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm công nghệ hàng đầu châu Á trong 10-15 năm tới. Tất nhiên, để biến điều này thành hiện thực trên quy mô lớn đòi hỏi Nhật Bản phải tiếp tục vượt qua nhiều thử thách và nghịch lý về văn hóa – xã hội.
Nguồn tin: https://genk.vn/mot-sai-lam-da-khien-nganh-cong-nghiep-phan-mem-nhat-ban-tut-hau-nhu-the-nao-20241119113658771.chn