
Thưa ông, để thu hẹp chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới, có ý kiến đề xuất tăng nhập khẩu vàng, nhưng cũng có nhiều quan ngại việc này sẽ ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối quốc gia, tạo sức ép lên tỷ giá. Quan điểm của ông về vấn đề này như thế nào?
Theo tôi, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam nên tính toán việc cấp hạn ngạch (quota) nhập khẩu vàng cho các doanh nghiệp kinh doanh vàng đã được cấp phép, dựa trên thặng dư thương mại hoặc thặng dư cán cân thanh toán tại từng thời điểm cụ thể. Khi nền kinh tế có thặng dư cao, có thể cho phép nhập khẩu nhiều vàng hơn và ngược lại. Cách làm này sẽ giúp cơ quan quản lý chủ động hơn trong việc kiểm soát tỷ giá, đồng thời hạn chế ảnh hưởng tiêu cực đến dự trữ ngoại hối và chính sách tiền tệ.
Một số ý kiến đề xuất cho phép các ngân hàng thương mại nhà nước nhập khẩu vàng nhưng tôi cho rằng không phù hợp, vì các ngân hàng thương mại không phải là đơn vị trực tiếp sản xuất và kinh doanh vàng. Nếu các ngân hàng này nhập khẩu vàng rồi bán lại cho các doanh nghiệp kinh doanh vàng, sẽ phát sinh khâu trung gian không cần thiết, từ đó làm gia tăng chênh lệch giá vàng giữa thị trường trong nước và thị trường quốc tế.
Vì vậy, nên cấp phép nhập khẩu trực tiếp cho các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh vàng có đủ điều kiện về năng lực tài chính, năng lực sản xuất, quy mô kinh doanh và uy tín trong lĩnh vực kinh doanh vàng, nhằm đảm bảo chất lượng vàng cung ứng cho người dân.
Cần tránh tái diễn tình trạng “thị trường hóa” lĩnh vực kinh doanh vàng dẫn đến kiểm soát chất lượng lỏng lẻo, hiện tượng vàng giả, vàng không đủ tuổi lan tràn trên thị trường như trước thời điểm ban hành Nghị định số 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng.
Theo tôi, chính sách quản lý thị trường vàng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào định hướng khuyến khích hoặc không khuyến khích việc sở hữu vàng. Đồng thời, cần cân nhắc kỹ lưỡng về chính sách thuế đối với mặt hàng vàng. Nếu mức thuế áp dụng quá cao có thể dẫn đến tình trạng buôn lậu vàng và làm gia tăng chênh lệch giá vàng giữa thị trường trong nước với thị trường thế giới do sự chênh lệch về thuế suất.
Có ý kiến cho rằng thói quen tích trữ vàng khiến một lượng vốn lớn trong nền kinh tế bị chôn chặt nên nhiều quốc gia trên thế giới tìm mọi cách để “tiền hóa vàng”. Theo ông, làm thế nào để huy động nguồn lực vàng trong dân cho phát triển kinh tế?
Như tôi đã nhiều lần đề xuất, chúng ta cần nghiên cứu và xây dựng thị trường vàng tín chỉ nhằm khuyến khích người dân từ bỏ thói quen tích trữ vàng. Qua đó, có thể huy động được nguồn vốn rất lớn đang nằm bất động trong két sắt của từng cá nhân, từng hộ gia đình như hiện nay.
Cụ thể, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ đóng vai trò khuyến khích người dân gửi vàng vào Ngân hàng Nhà nước và nhận lãi suất tương tự như gửi tiết kiệm. Người dân sẽ được cấp một giấy chứng nhận sở hữu vàng và giấy này được bảo chứng bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Tín chỉ vàng này sẽ được trả lãi (với mức lãi suất thấp hơn lãi suất tiết kiệm thông thường) nhưng được đảm bảo bằng vàng.
Người dân có thể tự do mua bán, trao đổi tín chỉ vàng này mà không phải lo ngại vi phạm pháp luật như khi mua bán vàng miếng không đúng nơi được phép như hiện nay. Khi cần thiết, họ vẫn có thể rút vàng từ Ngân hàng Nhà nước giống như việc rút tiền từ sổ tiết kiệm.
Giải pháp này sẽ giúp Nhà nước huy động được nguồn lực tài chính lớn từ trong dân để phục vụ cho phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm trong thời gian tới như đường sắt cao tốc hoặc hệ thống metro.
Ngoài ra, sàn giao dịch vàng cũng là một kênh quan trọng nhằm hạn chế nhu cầu nắm giữ vàng vật chất đang có xu hướng gia tăng mạnh trong thời gian gần đây. Bởi vì, một bộ phận không nhỏ các nhà đầu tư vàng hiện nay là nhà đầu cơ, nên việc thành lập sàn giao dịch sẽ đáp ứng phần nào nhu cầu kinh doanh dựa trên chênh lệch giá và góp phần làm giảm nhu cầu giao nhận vàng vật chất thực tế.
Người dân có thể mang vàng gửi tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để mở tài khoản giao dịch vàng trên sàn, từ đó thực hiện mua bán vàng trên sàn. Việc kết hợp giữa sàn vàng vật chất và vàng tài khoản sẽ giúp chúng ta khai thác hiệu quả nguồn lực vàng đang nằm trong dân cư.
Giải pháp này cũng có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến chênh lệch giá vàng. Cụ thể, vàng tài khoản có thể liên thông với thị trường quốc tế, nhờ đó chênh lệch giá vàng giữa thị trường trong nước và thế giới có thể được đưa về mức bằng 0, đồng thời chênh lệch giữa giá mua và giá bán cũng có thể giảm xuống dưới 1%.
Đối với trường hợp người dân vẫn có nhu cầu nhận vàng vật chất, Nhà nước có thể áp dụng các biện pháp hạn chế như đánh thuế và thu phí cao để kiểm soát nhu cầu này một cách hiệu quả.
Ông cho rằng lộ trình phát triển sàn giao dịch vàng như thế nào thì phù hợp với bối cảnh thực tế của Việt Nam?
Việt Nam không thể nóng vội khi xây dựng sàn giao dịch vàng mà cần triển khai từng bước vững chắc. Lộ trình này vừa phải đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, vừa bảo đảm an toàn cho hệ thống tài chính quốc gia. Quá trình này cần bắt đầu từ việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý nhằm tạo nền tảng cho một thị trường vàng hiện đại, minh bạch và ổn định.
Các cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng các quy định cụ thể liên quan đến quản lý giao dịch vàng, xác lập các tiêu chuẩn về chất lượng vàng, quy định về lưu ký, thanh toán, cũng như cơ chế phòng chống rửa tiền, ngăn ngừa hành vi đầu cơ và thao túng giá. Đây là bước đi có tính chất nền tảng, giúp Nhà nước giữ vai trò chủ đạo, đồng thời tăng cường năng lực quản lý rủi ro đối với hoạt động của thị trường.
Sau khi hệ thống pháp lý đã được hoàn thiện, Việt Nam nên ưu tiên thử nghiệm các mô hình sàn giao dịch vàng phi vật chất – tức là các hình thức giao dịch vàng trên tài khoản, hợp đồng tương lai hoặc các sản phẩm phái sinh liên quan đến vàng – thay vì giao dịch vàng vật chất ngay lập tức. Việc thí điểm nên được triển khai tại một số tổ chức tài chính lớn, dưới sự quản lý và giám sát chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan liên quan.
Trong giai đoạn thí điểm, cần tập trung đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại; xây dựng hệ thống thanh toán, bù trừ an toàn và hiệu quả; bảo đảm tính bảo mật, minh bạch và khả năng truy vết giao dịch. Song song với đó, cần đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu về nghiệp vụ tài chính, công nghệ thông tin và quản trị rủi ro, hình thành đội ngũ chuyên gia chuyên nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về quản lý và vận hành thị trường vàng.
Khi thị trường đã vận hành ổn định và được kiểm nghiệm qua thực tế, Nhà nước có thể cân nhắc mở rộng quy mô hoạt động của sàn giao dịch vàng, đa dạng hóa sản phẩm như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng quyền chọn và các sản phẩm phái sinh khác dựa trên vàng. Đồng thời, mở rộng đối tượng tham gia là các ngân hàng, tổ chức tín dụng, doanh nghiệp lớn và nhà đầu tư cá nhân đáp ứng điều kiện về năng lực tài chính, kiến thức và hiểu biết về rủi ro.
Một yêu cầu bắt buộc là mọi giao dịch phải thực hiện qua hệ thống lưu ký và kiểm định vàng đạt chuẩn, nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, kiểm soát tốt dòng tiền và ngăn chặn các hành vi gian lận hoặc rửa tiền.
Về dài hạn, khi đã kiểm soát tốt các rủi ro nội tại, Việt Nam có thể xem xét mở rộng giao dịch vàng vật chất theo hướng chuẩn hóa, minh bạch về nguồn gốc và chất lượng vàng. Đồng thời, tích hợp các dịch vụ tài chính liên quan như cầm cố, cho vay dựa trên tài sản vàng, bảo hiểm vàng, dịch vụ quản lý tài sản vàng,… Lúc này, việc kết nối giữa sàn giao dịch vàng trong nước với các sàn vàng quốc tế sẽ có vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ tài chính khu vực và toàn cầu.
Tất cả các bước đi này phải có sự phối hợp liên ngành, tính nhất quán trong chính sách và sự quyết tâm của các cơ quan quản lý nhà nước, cùng với sự đồng thuận của các tổ chức tài chính và cộng đồng nhà đầu tư.
Kinh nghiệm từ các thị trường vàng thành công, như Thượng Hải, Singapore, Vương quốc Anh, cho thấy: thành công phụ thuộc vào khả năng kiểm soát rủi ro chặt chẽ, ứng dụng công nghệ hiện đại trong vận hành và minh bạch hóa giao dịch. Việc gắn kết vai trò của các ngân hàng thương mại trong toàn bộ chuỗi giao dịch cũng là yếu tố then chốt. Do đó, Việt Nam cần triển khai thận trọng, lấy vàng phi vật chất làm khâu đột phá ban đầu, từng bước chuẩn hóa và hội nhập quốc tế khi đủ điều kiện, nhằm không chỉ đáp ứng nhu cầu đầu tư chính đáng của người dân, mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn cho nền kinh tế vĩ mô.
Những nguy cơ khi vận hành sàn giao dịch vàng như rửa tiền, ngăn ngừa hành vi đầu cơ và thao túng giá mà ông đề cập ở trên sẽ ảnh hưởng thế nào đến toàn bộ thị trường tài chính và kinh tế vĩ mô? Làm thế nào để ngăn chặn các hành vi đó?
Việc thành lập và vận hành sàn giao dịch vàng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam ngày càng mở cửa, đòi hỏi phải có cơ chế kiểm soát chặt chẽ nhằm ngăn ngừa tình trạng đầu cơ, thao túng và lũng đoạn thị trường. Điều này không chỉ giúp ổn định giá vàng, mà còn hạn chế rủi ro lan truyền đến toàn bộ hệ thống tài chính. Thực tiễn quốc tế và kinh nghiệm quản lý tại Việt Nam cho thấy nếu thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả, sàn vàng có thể trở thành công cụ đầu cơ, làm méo mó giá cả, gây bất ổn kinh tế vĩ mô và làm suy giảm niềm tin vào thị trường tài chính.
Trước hết, cần kiểm soát chặt chẽ nguồn cung, xuất xứ và lưu chuyển của vàng vật chất. Sàn giao dịch chỉ nên giao dịch các sản phẩm vàng đạt chuẩn chất lượng, có kiểm định rõ ràng và truy xuất nguồn gốc minh bạch. Việc này nhằm loại bỏ vàng trôi nổi, vàng lậu, đồng thời ngăn chặn các hành vi rửa tiền, gian lận thương mại và giúp cơ quan quản lý kiểm soát hiệu quả cung – cầu thị trường.
Các giao dịch lớn, bất thường hoặc có dấu hiệu đầu cơ, thao túng cần được giám sát nghiêm ngặt. Sàn vàng phải tích hợp hệ thống giao dịch với hệ thống thanh toán ngân hàng chính thức. Đồng thời, cần có quy định rõ ràng về ký quỹ, giới hạn đòn bẩy tài chính và hạn mức giao dịch/ngày đối với từng cá nhân, tổ chức. Việc này giúp hạn chế tình trạng sử dụng vốn vay để đầu cơ vàng, giảm rủi ro bong bóng tài sản và hiện tượng “làm giá”. Các tổ chức tài chính tham gia phải thực hiện báo cáo định kỳ và đột xuất về dòng tiền liên quan đến hoạt động giao dịch vàng.
Cần xây dựng hệ thống cảnh báo sớm khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như: biến động giá mạnh trong thời gian ngắn, khối lượng giao dịch tăng đột biến, hoặc sự tập trung lệnh bất thường vào một số cá nhân, tổ chức. Các biện pháp can thiệp thị trường như: tạm ngừng giao dịch, nâng mức ký quỹ, điều chỉnh biên độ giá, yêu cầu giải trình… cần được kích hoạt linh hoạt và kịp thời, nhằm ngăn chặn các cơn “sốt vàng” hoặc làn sóng bán tháo hoảng loạn có thể gây hiệu ứng lan truyền lên thị trường tài chính – tiền tệ.
Minh bạch thông tin là nền tảng để bảo vệ nhà đầu tư và hạn chế thao túng. Sàn giao dịch vàng phải công khai, cập nhật liên tục thông tin về giá, khối lượng giao dịch, các vị thế lớn, danh sách thành viên tham gia và quy chế hoạt động. Việc ứng dụng công nghệ Blockchain sẽ giúp đảm bảo minh bạch và an toàn dữ liệu. Đồng thời, các nhà đầu tư cần được trang bị đầy đủ kiến thức về rủi ro, quyền lợi và nghĩa vụ khi tham gia thị trường. Tất cả tổ chức, cá nhân tham gia như môi giới, lưu ký, thành viên phải tuân thủ quy chuẩn đạo đức nghề nghiệp và chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý.
Các quy định về phòng chống rửa tiền, chống tài trợ khủng bố, bảo mật dữ liệu và an ninh hệ thống phải được ưu tiên. Sàn vàng cần áp dụng đầy đủ biện pháp nhận diện khách hàng (KYC), đánh giá rủi ro với từng nhà đầu tư và kiểm soát chặt các giao dịch có liên quan đến tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài, đặc biệt từ các quốc gia, vùng lãnh thổ có rủi ro tài chính cao.
Để hạn chế rủi ro lan truyền lên hệ thống tài chính quốc gia, cần thiết lập các rào chắn vĩ mô như: không cho phép sử dụng vàng làm phương tiện thanh toán chính thức, hạn chế các hợp đồng phái sinh có đòn bẩy cao, kiểm soát tỷ lệ sở hữu vàng tối đa của các tổ chức tín dụng và xây dựng kịch bản ứng phó với các biến động bất thường trên thị trường vàng cũng như thị trường tiền tệ.
Theo ông, sàn giao dịch vàng nên đặt ở đâu?
Để phù hợp với định hướng phát triển của Việt Nam và xu thế hội nhập, sàn giao dịch vàng nên được đặt trong Trung tâm Tài chính quốc tế (IFC) TP. Hồ Chí Minh. Đây không chỉ là một lựa chọn chiến lược mà còn mang tính tất yếu nếu Việt Nam mong muốn xây dựng một thị trường vàng hiện đại, kết nối sâu rộng với khu vực và quốc tế.
So với việc triển khai đơn lẻ tại các địa phương, việc đặt sàn giao dịch vàng trong IFC mang lại nhiều lợi thế vượt trội. TP. Hồ Chí Minh là đầu tàu kinh tế của cả nước, tập trung đông đảo các định chế tài chính lớn, ngân hàng, tổ chức đầu tư và doanh nghiệp quốc tế. IFC sở hữu hạ tầng hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường pháp lý tiệm cận các chuẩn mực quốc tế, tạo điều kiện lý tưởng để sàn giao dịch vàng dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến, triển khai nhanh các sản phẩm tài chính mới và đảm bảo tính minh bạch, an toàn trong mọi giao dịch.
Khi hoạt động trong khuôn khổ của IFC, sàn giao dịch vàng sẽ được kết nối chặt chẽ với các thị trường tài chính – tiền tệ lớn trên thế giới. Điều này giúp thu hút các tổ chức tài chính quốc tế, quỹ đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư cá nhân trong và ngoài nước tham gia thị trường. Nhờ đó, thanh khoản được cải thiện, năng lực cạnh tranh nâng cao, góp phần khẳng định vị thế và uy tín của thị trường vàng Việt Nam trên bản đồ tài chính khu vực.
Sự phối hợp giữa sàn giao dịch vàng và các tổ chức tài chính trong IFC còn thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tích hợp các dịch vụ liên quan như thanh toán điện tử, lưu ký, bảo hiểm, quản lý rủi ro và tài sản vàng. Đây là môi trường thuận lợi để ứng dụng các công nghệ tài chính mới (Fintech), trí tuệ nhân tạo (AI), hướng tới xây dựng một thị trường vàng thông minh, số hóa và minh bạch.
Dưới sự quản lý tập trung của các cơ quan quản lý nhà nước đặt tại IFC, hoạt động của sàn vàng sẽ được kiểm soát hiệu quả hơn về pháp lý, tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền, ngăn ngừa gian lận và đảm bảo an toàn hệ thống tài chính quốc gia.
VnEconomy 10/06/2025 21:00
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 23-2025 phát hành ngày 09/06/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:
https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1440
Nguồn tin: https://vneconomy.vn/xay-dung-san-giao-dich-vang-can-lo-trinh-than-trong-va-co-che-kiem-soat-nghiem-ngat.htm