Bức tranh toàn cảnh về sự phát triển của doanh nghiệp tại Việt Nam trong thời gian gần đây cho thấy nhiều sự biến động. Theo “Sách trắng doanh nghiệp 2024” vừa được Tổng cục Thống kê (GSO) công bố, tính đến cuối năm 2023, cả nước có hơn 921.372 doanh nghiệp đang hoạt động, tăng 2,8% so với cuối năm 2022. Sự gia tăng này phản ánh xu hướng phục hồi sau đại dịch, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức liên quan đến hiệu quả và tăng trưởng kinh tế.
Năm 2023 ghi nhận hơn 159.000 doanh nghiệp mới thành lập, tăng 7,2% so với năm trước, trong khi khoảng 58.000 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động sau khi tạm ngừng. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh nghiệp ngừng hoạt động và giải thể vẫn đáng kể. Hơn 89.000 doanh nghiệp đã tạm ngừng hoạt động, tăng 20,7% so với năm 2022, và khoảng 18.000 doanh nghiệp giải thể, giảm nhẹ 3,1%. Tổng số doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường chiếm tới 49,2% số doanh nghiệp gia nhập, cao hơn tỷ lệ của năm trước đó.
Trong năm 2022, mặc dù tổng lợi nhuận trước thuế của các doanh nghiệp tăng 14,3% so với năm 2021, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp thua lỗ vẫn chiếm đến 46,9%, cao hơn so với tỷ lệ doanh nghiệp có lợi nhuận (44,6%). Điều này cho thấy những thách thức về quản lý vốn và cạnh tranh trên thị trường vẫn tồn tại.
Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong ngành công nghiệp và xây dựng, có xu hướng đạt tỷ lệ lợi nhuận cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp thuộc ngành dịch vụ. Ngược lại, các doanh nghiệp ngoài Nhà nước ghi nhận mức thua lỗ cao nhất, phản ánh khả năng quản lý rủi ro và tài chính yếu kém của khu vực này.
Số lao động trong các doanh nghiệp tăng 3,7% vào cuối năm 2022 so với năm trước, đạt 15,3 triệu người. Tuy nhiên, quy mô lao động bình quân mỗi doanh nghiệp vẫn thấp hơn trước đại dịch. Điều này chỉ ra rằng, mặc dù có sự phục hồi trong nhu cầu tuyển dụng, các doanh nghiệp chưa thể trở lại mức hoạt động bình thường.
Vào cuối năm 2022, tổng nguồn vốn huy động của các doanh nghiệp đạt 59,1 triệu tỷ đồng, tăng 8,6% so với năm trước. Tuy nhiên, chi phí lãi vay cao, cùng với những biến động về tỷ giá và lạm phát, đã gây áp lực lớn lên các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Khả năng tiếp cận vốn giá rẻ vẫn là một vấn đề khó khăn. Các điều kiện vay vốn chặt chẽ hơn trong bối cảnh kinh tế toàn cầu không ổn định làm gia tăng chi phí tài chính của các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng sản xuất và đầu tư.
Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch và những căng thẳng địa chính trị đã làm ảnh hưởng đến ngành sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Bên cạnh đó, sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng đã tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp ngành dịch vụ và bán lẻ.
Doanh nghiệp tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh cho thấy dấu hiệu phục hồi tốt hơn so với các khu vực nông thôn. Các ngành công nghiệp và xây dựng tại đây đạt tỷ lệ lợi nhuận cao hơn, nhờ vào cơ sở hạ tầng tốt hơn và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Việc thực thi các hiệp định thương mại tự do như CPTPP và EVFTA mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu. Đồng thời, sự phát triển của thương mại điện tử và các giải pháp số hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng trên toàn cầu, giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
Doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước giai đoạn chuyển mình với cả cơ hội và thách thức đan xen. Để đạt được sự phục hồi bền vững, các doanh nghiệp cần phải linh hoạt trong việc thích ứng và khai thác các cơ hội mới, đồng thời giải quyết các thách thức nội tại. Sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước và nỗ lực cải thiện hiệu quả hoạt động sẽ đóng vai trò quan trọng giúp nền kinh tế nhanh chóng quay lại quỹ đạo tăng trưởng ổn định.
>> Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu?
Nguồn tin: https://nguoiquansat.vn/ca-nuoc-co-hon-921-000-doanh-nghiep-dang-hoat-dong-170554.html